Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0341120003
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
4 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 13/10/2011 ĐPK
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6 6 C 6 (C) 04/10/2011
8 Công nghệ điện hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2012
10 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012 ĐPK
11 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2012 05/03/2012
12 Công nghệ xi măng 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
13 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
14 Phân tích công cụ 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
15 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
17 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 5.1 I D 5.1 (D) 20/07/2012
18 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2012
19 Phân tích công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
20 Cơ kỹ thuật 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 0 F (I) 17/03/2012
22 Hoá hữu cơ 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 21/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo