Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Thị Minh Tân
Mã sinh viên: 0341120004
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2012
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
3 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
5 An toàn lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
6 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
7 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
10 Công nghệ giấy 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2012
11 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
12 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2012
13 Phân tích công cụ 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
14 Phân tích công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
15 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
16 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
17 Phân tích công nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 03/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
19 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2012
20 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2012
21 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo