Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Giang
Mã sinh viên: 0341120010
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 24/09/2011
2 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 27/09/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 3.7 F 3.7 (F) 05/10/2011 05/10/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 28/09/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 4 D 4 (D)
7 Công nghệ điện hoá 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
8 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 11/03/2012
9 Công nghệ giấy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/01/2012 11/03/2012
10 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2012
11 Công nghệ xi măng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 11/03/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
13 Phân tích công cụ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
15 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 6.7 I C 6.7 (C) 20/07/2012
17 Giản đồ pha 0 0 F (I) 13/07/2012
18 Phân tích công nghiệp 1 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2012 23/07/2012
19 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 01/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phân tích công nghiệp 1 ** ** ** (I) 29/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo