Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tám
Mã sinh viên: 0341120011
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
2 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
3 An toàn lao động 10 9.7 A 9.7 (A) 02/07/2011
4 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 10 10 A 10 (A) 04/10/2011
8 Công nghệ giấy 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2012
9 Công nghệ xi măng 10 9.7 A 9.7 (A) 06/02/2012
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.7 A 8.7 (A)
11 Kỹ thuật phân tích môi trường 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
12 Phân tích công cụ 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
13 Phân tích công nghiệp 2 10 9.7 A 9.7 (A) 06/02/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
15 Phân tích công nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 03/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 8.7 A 8.7 (A)
18 Hoá vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2012
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9 A 9 (A) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo