Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lý
Mã sinh viên: 0341120015
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
2 Hóa học 1 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
4 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 10/10/2011 ĐPK
5 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
6 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
7 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
12 Công nghệ giấy 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2012
13 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
14 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
15 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2012
16 Phân tích công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
17 Phân tích công nghiệp 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 05/03/2012
18 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
19 Phân tích công nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
21 Cơ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2012
22 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2012
23 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2012
24 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2012
25 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo