Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền Chi
Mã sinh viên: 0341120016
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
2 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8.3 B 8.3 (B) 05/10/2011
4 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 19/07/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
8 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2012
9 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2012
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
11 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
13 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
14 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
15 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.6 A 9.6 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo