Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Hiệu
Mã sinh viên: 0341120018
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
2 An toàn lao động 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
3 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 6 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/08/2011 03/10/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
9 Công nghệ điện hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
10 Công nghệ gốm sứ 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
11 Công nghệ giấy 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2012
12 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
13 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
14 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
15 Phân tích công cụ 5 5.6 C 5.6 (C) 13/01/2012
16 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
18 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2012
19 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2012
20 Phân tích công nghiệp 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/07/2012 23/07/2012
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo