Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Lan
Mã sinh viên: 0341120025
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
2 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 06/10/2011
3 An toàn lao động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2011 24/09/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
5 Hoá học cao phân tử 0 ** 3 ** F ** ** 19/07/2011 28/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
8 Hoá học cao phân tử 0 ** 0 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
10 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
11 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 10 9.7 A 9.7 (A) 13/02/2012
12 Phân tích công cụ 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
13 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
14 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
15 Công nghệ điện hoá 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2012 11/03/2012
16 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
18 Công nghệ giấy 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2012
19 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2012
20 Giản đồ pha 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
21 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 09/07/2012
22 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo