Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhạn
Mã sinh viên: 0341120027
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
3 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
4 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 24/09/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
9 Công nghệ giấy 9 9 A 9 (A) 05/01/2012
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.7 A 8.7 (A)
11 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
12 Phân tích công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
13 Phân tích công nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
15 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
16 Phân tích công nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
18 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2012
19 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2012
20 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo