Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Tài
Mã sinh viên: 0341120029
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
2 Toán ứng dụng 2 8 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
4 Hóa học 1 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
5 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011 05/10/2011
7 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 19/07/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
10 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
11 Công nghệ giấy 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/01/2012 28/02/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 10 10 A 10 (A) 13/02/2012
13 Phân tích công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ điện hoá 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 11/03/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/02/2012 05/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
19 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.2 A 9.2 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo