Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đạt
Mã sinh viên: 0341120031
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
2 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
3 An toàn lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
4 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 6 C 6 (C) 04/10/2011
8 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
9 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2012
10 Công nghệ giấy 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2012
11 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 12/01/2012 05/03/2012
12 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
13 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
14 Phân tích công cụ 4 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012 ĐPK
15 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
17 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2012
18 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2012
19 Phân tích công nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2012
20 Hoá hữu cơ 0 ** 2.6 ** F ** ** 21/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo