Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kế Quang
Mã sinh viên: 0341120036
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 10 9 A 9 (A) 11/08/2011
3 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
7 An toàn lao động 9 9 A 9 (A) 02/07/2011
8 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2011
9 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
10 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2011 28/09/2011
11 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
12 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
13 Công nghệ gốm sứ 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 01/02/2012 11/03/2012
14 Công nghệ giấy 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2012
15 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
16 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
17 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
18 Phân tích công cụ 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
19 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
20 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
21 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo