Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Sơn
Mã sinh viên: 0341120039
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
2 Toán ứng dụng 2 7 8 B 8 (B) 11/08/2011
3 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
4 An toàn lao động 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011 05/10/2011
6 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
9 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
10 Công nghệ giấy 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2012
11 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
12 Phân tích công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012 ĐPK
13 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
14 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
15 Công nghệ điện hoá 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
16 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
18 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2012
19 Giản đồ pha 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
20 Phân tích công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo