Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0341120040
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 7 8 B 8 (B) 11/08/2011
2 Hoá lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
3 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
5 Hoá học cao phân tử 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9 A 9 (A) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
9 Công nghệ giấy 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2012
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
11 Phân tích công cụ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
12 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
13 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
14 Công nghệ điện hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
15 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo