Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thanh
Mã sinh viên: 0341120041
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
3 Cơ kỹ thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2012 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 13/10/2011 ĐPK
5 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2011 ĐPK
6 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
7 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ điện hoá 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Công nghệ gốm sứ 8 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2012
13 Công nghệ giấy 7 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2012
14 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
15 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
16 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
17 Phân tích công cụ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/01/2012 05/03/2012
18 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
20 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.1 A 9.1 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo