Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyên
Mã sinh viên: 0341120042
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
2 Quy hoạch tuyến tính 3 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
3 An toàn lao động 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 24/09/2011
4 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011 05/10/2011
6 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 5 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
11 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
12 Công nghệ giấy 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2012
13 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Phân tích công cụ 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
15 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
17 Công nghệ điện hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
18 Công nghệ gia công chất dẻo 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/02/2012 05/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7 B 7 (B)
20 Cơ kỹ thuật 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2012 25/07/2012
21 Công nghệ giấy 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2012
22 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
23 Giản đồ pha 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2012
24 Phân tích công nghiệp 1 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 13/07/2012 23/07/2012
25 Cơ kỹ thuật 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo