Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Đông
Mã sinh viên: 0341120059
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật môi trường 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 01/03/2012
2 Quá trình thiết bị truyền khối 4 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2012
3 An toàn lao động 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2011 24/09/2011
4 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Công nghệ điện hoá 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
11 Công nghệ gốm sứ 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2012
12 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
13 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
14 Công nghệ xi măng 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
15 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
16 Phân tích công cụ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2012 05/03/2012
17 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
19 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 5.4 I D 5.4 (D) 20/07/2012
20 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2012
21 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo