Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh Hằng
Mã sinh viên: 0341120062
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2011
2 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
3 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 24/09/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
7 Công nghệ giấy 7 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2012 ĐPK
8 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
9 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
10 Phân tích công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012 ĐPK
11 Phân tích công nghiệp 2 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
12 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 11/03/2012
14 Phân tích công nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
18 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo