Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hùng
Mã sinh viên: 0341120081
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 5 5.7 I C 5.7 (C) 10/10/2011
2 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
4 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 13/07/2011 29/09/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
7 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
8 Công nghệ giấy 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2012
9 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
10 Phân tích công cụ 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 13/01/2012 11/03/2012
11 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
12 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
13 Công nghệ điện hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
17 Giản đồ pha 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2012
18 Phân tích công nghiệp 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2012 23/07/2012
19 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2012
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 25/03/2012 09/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo