Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Chiến
Mã sinh viên: 0341120086
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 13/10/2011 ĐPK
2 An toàn lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
6 Hoá học cao phân tử 0 ** 0 ** F ** ** 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/02/2012 08/03/2012
8 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
9 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
10 Phân tích công cụ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/01/2012 05/03/2012
11 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
12 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
13 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2012
17 Giản đồ pha 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012
18 Hoá học cao phân tử 9 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2012
19 Phân tích công nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo