Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Việt
Mã sinh viên: 0341120087
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 I (I)
2 Toán ứng dụng 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 06/10/2011
3 An toàn lao động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 24/09/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 6 C 6 (C) 05/10/2011 05/10/2011
5 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ ** ** I ** ** 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2012 08/03/2012
10 Công nghệ giấy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2012 28/02/2012
11 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 0 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012 13/02/2012
12 Phân tích công cụ I (I)
13 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7 B 7 (B)
14 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2 4 D 4 (D) 08/02/2012
15 Công nghệ điện hoá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 11/03/2012
16 Công nghệ gia công chất dẻo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2012 05/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8 B 8 (B)
18 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
19 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2012
20 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2012
21 Phân tích công nghiệp 1 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2012 23/07/2012
22 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 0 F (I) 03/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo