Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thảo
Mã sinh viên: 0341120090
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
3 An toàn lao động 2 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
4 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
8 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
9 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
10 Kỹ thuật phân tích môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
11 Phân tích công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
12 Phân tích công nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
13 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 8 B 8 (B) 09/02/2012
14 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
15 Phân tích công nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
17 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2012
18 Công nghệ gia công chất dẻo 6 7 B 7 (B) 08/07/2012
19 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 13/07/2012 20/07/2012
20 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo