Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Thưởng
Mã sinh viên: 0341120118
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
2 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
3 An toàn lao động 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/07/2011 24/09/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
5 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
8 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
9 Công nghệ giấy 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2012
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
11 Phân tích công cụ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
12 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
13 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 08/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ điện hoá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 11/03/2012
15 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 8.9 A 8.9 (A)
18 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 0 F (I) 03/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo