Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Bắc
Mã sinh viên: 0341120134
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2011
2 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
3 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/07/2011 27/09/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 10 A 10 (A) 04/10/2011
7 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
8 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 01/02/2012
9 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
10 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
11 Công nghệ xi măng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
13 Phân tích công cụ 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
15 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 10 A 10 (A)
16 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 8.7 A 8.7 (A)
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2012
18 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo