Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Mạnh Toàn
Mã sinh viên: 0341120136
Lớp: ĐH CNH 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 17/09/2012 10/10/2012
2 Hoá lý 1 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 03/01/2014 24/01/2014
3 Cơ kỹ thuật 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 29/12/2013 24/01/2014
4 Tiếng anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
5 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2012 12/10/2012
6 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
7 Hoá lý 2 6 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
8 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2011 29/09/2011
9 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 13/07/2011 06/10/2011
10 Nhập môn tin học 4 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2011
11 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
12 Hoá phân tích 5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2012
13 Kỹ thuật môi trường 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 01/03/2012
14 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Quá trình thiết bị truyền khối 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 03/02/2012 02/03/2012
16 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/01/2014 12/02/2014
18 An toàn lao động 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 04/10/2012
19 Công nghệ điện hoá 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 05/10/2012
20 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
21 Hoá học cao phân tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 12/10/2012
22 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
23 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
25 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
26 Công nghệ giấy 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2013
27 Phân tích công cụ 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
28 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
29 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2013
30 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 07/01/2013 30/01/2013
31 Công nghệ gia công chất dẻo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/01/2013 25/02/2013 ĐPK
32 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 19/06/2013
34 Kỹ thuật môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2013
35 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
36 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.7 A 8.7 (A) 25/05/2013
37 Phân tích công nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 9.5 A 9.5 (A) 11/05/2013
39 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.4 D 5.4 (D) 05/09/2012
40 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2014 01/10/2014
42 Toán ứng dụng 2 8.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
43 Tiếng anh 4 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 02/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2014 11/03/2014
45 Tiếng anh 5 ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 03/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
47 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
49 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo