Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đăng Trọng
Mã sinh viên: 0341120138
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật I (I)
2 Tiếng anh 2 I (I)
3 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn lao động I (I)
5 An toàn lao động 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 0 F (I) 13/07/2011
7 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 24/06/2011 24/09/2011
8 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 6 C 6 (C) 05/10/2011 05/10/2011
9 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/07/2011 28/09/2011
10 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6 0 F (I) 04/10/2011
11 Công nghệ giấy ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 0 F (I)
13 Kỹ thuật phân tích môi trường ** ** ** (I) 12/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Phân tích công cụ I (I)
15 Phân tích công nghiệp 2 ** ** I ** ** 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 0 F (I)
17 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phân tích công nghiệp 1 ** ** I ** ** 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 1 I (I)
20 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo