Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Tú
Mã sinh viên: 0341120140
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
2 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 13/07/2011 27/09/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2011 05/10/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
7 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
8 Tiếng Anh cơ bản 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 03/10/2011
9 Công nghệ điện hoá 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
10 Công nghệ gốm sứ 8 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
11 Công nghệ giấy 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2012
12 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
13 Công nghệ xi măng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
14 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
15 Phân tích công cụ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 05/03/2012
16 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8 B 8 (B)
18 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6 I C 6 (C) 20/07/2012
19 Giản đồ pha 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2012
20 Phân tích công nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2012
21 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 0 0 F (I) 03/07/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 6 C 6 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo