Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Sơn
Mã sinh viên: 0341120145
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
3 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2011 10/10/2011
4 An toàn lao động 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2011 24/09/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
6 Hoá học cao phân tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/07/2011 28/09/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
9 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
10 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
11 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
12 Phân tích công cụ 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
13 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
14 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 08/03/2012
15 Công nghệ điện hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2012 11/03/2012
16 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 7 B 7 (B)
18 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2012
19 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2012
20 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 09/07/2012
21 Phân tích công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo