Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Khánh
Mã sinh viên: 0341120149
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 3 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
4 An toàn lao động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2011 24/09/2011
5 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011 05/10/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
9 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
10 Công nghệ gốm sứ 7 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
11 Công nghệ giấy 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2012
12 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6 3 7 F B 7 (B) 12/01/2012 05/03/2012
13 Công nghệ xi măng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
14 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
15 Phân tích công cụ 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 05/03/2012
16 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)
18 Cơ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2012
19 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2012
20 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2012
21 Giản đồ pha 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
23 Cơ kỹ thuật 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 24/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quy hoạch tuyến tính 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 27/03/2012 15/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo