Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chung
Mã sinh viên: 0341120158
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 22/09/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
4 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Quy hoạch tuyến tính I (I)
6 Quy hoạch tuyến tính I (I)
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 13/07/2011 06/10/2011
8 Tiếng anh 4 I (I)
9 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2011 10/10/2011
12 Vật lý 2 I (I)
13 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
14 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
15 Công nghệ điện hoá 0 0 F (I) 14/09/2012
16 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
17 An toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
18 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
19 Hoá học cao phân tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2011 28/09/2011
20 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
21 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 3 5 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 01/08/2011 03/10/2011
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 ** 0.7 ** F ** ** 08/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh cơ bản 2 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
24 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2012 08/03/2012
25 Công nghệ giấy 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2012 28/02/2012
26 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 0 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012 13/02/2012
27 Phân tích công cụ I (I)
28 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 5.5 C 5.5 (C)
29 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/02/2012 08/03/2012
30 Công nghệ điện hoá 0 0 F (I) 13/01/2012
31 Công nghệ gia công chất dẻo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2012 05/03/2012
32 Công nghệ điện hoá 9 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
33 Phân tích công cụ 4 4.5 I D 4.5 (D) 25/02/2013
34 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2013
35 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2013
36 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 5 D 5 (D)
38 Công nghệ giấy 3 7 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2012 20/07/2012
39 Hóa học 2 ** ** ** (I) 13/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phân tích công nghiệp 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/07/2012 23/07/2012
41 Quá trình thiết bị truyền khối ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 11/07/2012 25/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 2 8 7.1 B 7.1 (B) 04/03/2014
43 Quy hoạch tuyến tính 2 4.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/02/2014 11/03/2014
44 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
46 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 0 ** F ** ** 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo