1
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/08/2011
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
3
|
2.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
11/08/2011
|
22/09/2011
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Quy hoạch tuyến tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/01/2014
|
28/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
0
|
4
|
2.2
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
13/07/2011
|
06/10/2011
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Vật lý 1
|
0
|
1
|
2.5
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
|
12
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Công nghệ điện hoá
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/09/2012
|
|
|
16
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/09/2012
|
|
|
17
|
An toàn lao động
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
18
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/10/2011
|
|
|
19
|
Hoá học cao phân tử
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
19/07/2011
|
28/09/2011
|
|
20
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
21
|
Tiếng Anh chuyên ngành (HVC)
|
3
|
5
|
3.2
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
01/08/2011
|
03/10/2011
|
|
22
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
08/03/2013
|
23/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
24
|
Công nghệ chất hoạt động bề mặt
|
0
|
4
|
0
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
06/02/2012
|
08/03/2012
|
|
25
|
Công nghệ giấy
|
0
|
5
|
0
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
05/01/2012
|
28/02/2012
|
|
26
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HHC)
|
0
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
13/02/2012
|
13/02/2012
|
|
27
|
Phân tích công cụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HHC)
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
29
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
0
|
3
|
2.6
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
08/02/2012
|
08/03/2012
|
|
30
|
Công nghệ điện hoá
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
|
31
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
04/02/2012
|
05/03/2012
|
|
32
|
Công nghệ điện hoá
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
18/01/2013
|
|
|
33
|
Phân tích công cụ
|
|
4
|
|
4.5
|
I
|
D
|
4.5 (D)
|
|
25/02/2013
|
|
34
|
Công nghệ chất hoạt động bề mặt
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
04/01/2013
|
|
|
35
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/05/2013
|
|
|
36
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
25/05/2013
|
|
|
37
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
38
|
Công nghệ giấy
|
3
|
7
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
02/07/2012
|
20/07/2012
|
|
39
|
Hóa học 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/07/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Phân tích công nghiệp 1
|
0
|
7
|
2.2
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
13/07/2012
|
23/07/2012
|
|
41
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
**
|
7
|
**
|
7.1
|
**
|
B
|
7.1 (B)
|
11/07/2012
|
25/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Vật lý 2
|
8
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
04/03/2014
|
|
|
43
|
Quy hoạch tuyến tính
|
2
|
4.5
|
2.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
25/02/2014
|
11/03/2014
|
|
44
|
Vật lý 1
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
11/03/2013
|
|
|
45
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/08/2013
|
17/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|