Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hiệp
Mã sinh viên: 0341120161
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 7 B 7 (B) 02/07/2011
2 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
3 Hoá học cao phân tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/07/2011 28/09/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
6 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
7 Công nghệ giấy 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
8 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 10 9.7 A 9.7 (A) 13/02/2012
9 Phân tích công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
10 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
11 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
12 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
13 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
15 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2012
16 Giản đồ pha 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
17 Phân tích công nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
18 Toán ứng dụng 2 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/03/2012 06/04/2012
19 Vật lý 1 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2012 06/04/2012
20 Hoá hữu cơ 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 21/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo