Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Công
Mã sinh viên: 0341120168
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 ** 6.5 ** C ** 6.5 (C) 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 An toàn lao động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/07/2011 24/09/2011
3 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
7 Công nghệ điện hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
8 Công nghệ gốm sứ 9 9 A 9 (A) 01/02/2012
9 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
10 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2012 05/03/2012
11 Công nghệ xi măng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
13 Phân tích công cụ 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
15 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2012
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2012
18 Giản đồ pha 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo