Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0341120170
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Hoá hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2011 29/09/2011
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
4 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
6 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2011 ĐPK
10 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
11 Công nghệ giấy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2012 28/02/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
13 Phân tích công cụ 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ điện hoá 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 3 5 D 5 (D) 15/02/2012 ĐPK
18 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
19 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2012
20 Giản đồ pha 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
21 Phân tích công nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo