Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Đạt
Mã sinh viên: 0341120173
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
3 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
5 Hoá học cao phân tử 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
8 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
9 Công nghệ giấy 6 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2012 ĐPK
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
11 Phân tích công cụ 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
12 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
13 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
15 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
18 Giản đồ pha 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
19 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012
20 Toán ứng dụng 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 06/04/2012
21 Vật lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 24/03/2012
22 Hoá hữu cơ 0 ** 2.7 ** F ** ** 21/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo