Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Dũng
Mã sinh viên: 0341120180
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
3 Quy hoạch tuyến tính I (I)
4 Hoá phân tích I (I)
5 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** (I) 01/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
7 Hoá phân tích 0 0 F (I) 05/01/2012
8 Hoá phân tích I (I)
9 An toàn lao động 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 24/09/2011
10 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/07/2011 27/09/2011
11 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011 06/10/2011
12 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
13 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
14 Công nghệ chất hoạt động bề mặt ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ giấy 3 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2015
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 2.5 3 F 3 (F) 03/01/2016
17 Công nghệ điện hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2014
18 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7.7 B 7.7 (B)
19 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0.5 7 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2014 28/01/2014
20 Phân tích công cụ I (I)
21 Công nghệ xi măng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/01/2013 21/02/2013
22 Công nghệ gốm sứ 4 5 D 5 (D) 07/01/2013
23 Công nghệ điện hoá I (I)
24 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
25 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 6 6 C 6 (C) 29/01/2013
26 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 0 F (I)
27 Phân tích công cụ 4 4 I D 4 (D) 25/02/2013
28 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ gốm sứ 0 ** 0.8 ** F ** ** 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ giấy 5 3 3.3 2 F F 3.3 (F) 05/01/2012 11/03/2012
31 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 0 F (I) 12/01/2012
32 Công nghệ xi măng ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 0 F (I)
34 Phân tích công cụ I (I)
35 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 2 F 2 (F)
36 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 20/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2013 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ gia công chất dẻo ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/05/2013 01/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 25/05/2013 03/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7 7 B 7 (B) 11/05/2013
41 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/03/2013 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo