1
|
Quy hoạch tuyến tính
|
1
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
2 (F)
|
03/01/2014
|
28/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Hoá phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
4
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
07/01/2016
|
|
|
7
|
Hoá phân tích
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
05/01/2012
|
|
|
8
|
Hoá phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
An toàn lao động
|
0
|
8
|
1.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
02/07/2011
|
24/09/2011
|
|
10
|
Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
|
0
|
7
|
1.9
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
13/07/2011
|
27/09/2011
|
|
11
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
0
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/10/2011
|
06/10/2011
|
|
12
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
13
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
14
|
Công nghệ chất hoạt động bề mặt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Công nghệ giấy
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
18/12/2015
|
|
|
16
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
2.5
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
03/01/2016
|
|
|
17
|
Công nghệ điện hoá
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/01/2014
|
|
|
18
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HVC)
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
19
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
0.5
|
7
|
2.8
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
10/01/2014
|
28/01/2014
|
|
20
|
Phân tích công cụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Công nghệ xi măng
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
22/01/2013
|
21/02/2013
|
|
22
|
Công nghệ gốm sứ
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
07/01/2013
|
|
|
23
|
Công nghệ điện hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/01/2013
|
|
|
25
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HVC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/01/2013
|
|
|
26
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HVC)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Phân tích công cụ
|
|
4
|
|
4
|
I
|
D
|
4 (D)
|
|
25/02/2013
|
|
28
|
Công nghệ điện hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Công nghệ gốm sứ
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Công nghệ giấy
|
5
|
3
|
3.3
|
2
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
05/01/2012
|
11/03/2012
|
|
31
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/01/2012
|
|
|
32
|
Công nghệ xi măng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HVC)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Phân tích công cụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HVC)
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
36
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
1
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
2.5 (F)
|
20/05/2014
|
28/05/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/05/2013
|
06/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
**
|
5
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
23/05/2013
|
01/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
**
|
3
|
**
|
2
|
**
|
F
|
2 (F)
|
25/05/2013
|
03/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
11/05/2013
|
|
|
41
|
Tiếng Anh chuyên ngành (HVC)
|
0
|
6
|
1.9
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
06/03/2013
|
03/04/2013
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|