Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Bắc
Mã sinh viên: 0341120182
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
2 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
3 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2011
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
5 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 9 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
7 Hoá học cao phân tử 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 28/09/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 6 C 6 (C) 04/10/2011
10 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
11 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2012
13 Phân tích công cụ ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ điện hoá 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
19 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
20 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2012
21 Phân tích công nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo