1
|
Hóa học 2
|
5
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
**
|
5.3 (D)
|
05/01/2012
|
05/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kỹ thuật môi trường
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
13/01/2012
|
|
|
7
|
An toàn lao động
|
0
|
8
|
2.8
|
8.2
|
F
|
B
|
8.2 (B)
|
02/07/2011
|
24/09/2011
|
|
8
|
Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
9
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/10/2011
|
|
|
10
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
13/07/2011
|
|
|
11
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
12
|
Công nghệ gốm sứ
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
01/02/2012
|
|
|
13
|
Công nghệ giấy
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/01/2012
|
|
|
14
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
12/01/2012
|
|
|
15
|
Công nghệ xi măng
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
06/02/2012
|
|
|
16
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HVC)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
17
|
Phân tích công cụ
|
0
|
8
|
1.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
|
18
|
Công nghệ điện hoá
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
|
19
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HVC)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
20
|
Thực tập tốt nghiệp (HPT)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
21
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
30/06/2012
|
|
|
22
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
8
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
30/06/2012
|
|
|
23
|
Giản đồ pha
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
13/07/2012
|
|
|
24
|
Cơ kỹ thuật
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/03/2012
|
|
|
25
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
17/03/2012
|
|
|
26
|
Toán ứng dụng 2
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
27/03/2012
|
|
|
27
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
27/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|