Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Nghị
Mã sinh viên: 0341120194
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật ** 2 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 06/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 10/10/2012
3 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
4 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
5 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
6 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 3 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
8 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 4.5 D 4.5 (D) 31/07/2011
9 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 4 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2011
10 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
12 Tiếng anh 4 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/07/2011 13/10/2011
13 Thực tập tay nghề (HVC) 7 B 7 (B)
14 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2011
15 Công nghệ điện hoá 5 ** 5.5 ** C ** 5.5 (C) 27/12/2011 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2011
17 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2011
18 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2011
19 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2011
20 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 8 B 8 (B) 29/12/2011
21 Phân tích môi trường 5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
24 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo