Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 0341120198
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
3 Vật lý 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 12/09/2011 10/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.9 A 8.9 (A) 13/12/2011 ĐPK
5 An toàn lao động 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/07/2011 24/09/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
7 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
10 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
11 Công nghệ giấy 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 10 9.7 A 9.7 (A) 13/02/2012
13 Phân tích công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/02/2012 08/03/2012
16 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9 A 9 (A) 04/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)
19 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.2 A 9.2 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo