Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nhài
Mã sinh viên: 0341120199
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá vô cơ 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 31/07/2011 03/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/08/2011 22/09/2011
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn lao động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/07/2011 24/09/2011
5 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
6 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 ** 0 ** F ** ** 24/06/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 7 B 7 (B) 05/10/2011 06/10/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
10 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Công nghệ gốm sứ 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
12 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
13 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2012
14 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
15 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
16 Phân tích công cụ 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
17 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
19 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 6.7 I C 6.7 (C) 20/07/2012
20 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2012
21 Giản đồ pha 7 7 B 7 (B) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo