Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Xuân Việt
Mã sinh viên: 0341120203
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Vật lý 1 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
4 An toàn lao động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2011 24/09/2011
5 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6 6.3 6.3 C C 6.3 (C) 13/07/2011 27/09/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
9 Công nghệ điện hoá 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
10 Công nghệ gốm sứ 9 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2012
11 Công nghệ giấy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/01/2012 11/03/2012
12 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2012
13 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
14 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
15 Phân tích công cụ 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 05/03/2012
16 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
18 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.3 I D 5.3 (D) 20/07/2012
19 Công nghệ giấy 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2012
20 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2012
21 Giản đồ pha 5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2012
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo