1
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
24/06/2011
|
27/09/2011
|
|
2
|
An toàn lao động
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/10/2011
|
|
|
4
|
Hoá học cao phân tử
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
19/07/2011
|
|
|
5
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
7
|
Công nghệ chất hoạt động bề mặt
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
06/02/2012
|
|
|
8
|
Công nghệ giấy
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
05/01/2012
|
|
|
9
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HHC)
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
13/02/2012
|
|
|
10
|
Phân tích công cụ
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
11
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HHC)
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
08/02/2012
|
|
|
13
|
Công nghệ điện hoá
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
13/01/2012
|
|
|
14
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
04/02/2012
|
|
|
15
|
Thực tập tốt nghiệp (HPT)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
16
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC)
|
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|