Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Thắng
Mã sinh viên: 0341120207
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
2 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2011 29/09/2011
3 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 06/10/2011
5 An toàn lao động 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2011 24/09/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
7 Hoá học cao phân tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/07/2011 28/09/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
9 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
10 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
11 Công nghệ giấy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/01/2012 28/02/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
13 Phân tích công cụ 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 08/03/2012
16 Công nghệ điện hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2012 11/03/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9.6 A 9.6 (A)
19 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2012
20 Giản đồ pha 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2012
21 Hóa học 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
22 Phân tích công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2012
23 Hoá hữu cơ 0 ** 2.4 ** F ** ** 21/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo