Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc
Mã sinh viên: 0341120209
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
2 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
6 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
7 Công nghệ gốm sứ 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
8 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
9 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
10 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
11 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
12 Phân tích công cụ 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
13 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
14 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
15 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.7 A 9.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo