Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Kim Nhung
Mã sinh viên: 0341120213
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2011
2 An toàn lao động 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/07/2011 24/09/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
4 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2011 ĐPK
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
7 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
8 Công nghệ giấy 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 05/01/2012 28/02/2012
9 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
10 Phân tích công cụ 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
11 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
12 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 08/03/2012
13 Công nghệ điện hoá 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 11/03/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
16 Hoá học cao phân tử 0 ** 3 ** F ** ** 09/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo