Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quý Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0341120224
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
3 An toàn lao động 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/07/2011 24/09/2011
4 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 9 8.3 B 8.3 (B) 05/10/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 10 9.6 A 9.6 (A) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
8 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
9 Công nghệ gốm sứ 9 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2012
10 Công nghệ giấy 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2012
11 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
12 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
13 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
14 Phân tích công cụ 8 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
15 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 10 A 10 (A)
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.2 A 9.2 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo