Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thanh Nam
Mã sinh viên: 0341120227
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 2 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
2 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) I (I)
7 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
8 Công nghệ gốm sứ 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2012 11/03/2012
9 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2012
10 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2012 05/03/2012
11 Công nghệ xi măng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
13 Phân tích công cụ 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
15 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 6.1 I C 6.1 (C) 20/07/2012
17 Công nghệ giấy 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
19 Giản đồ pha 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2012
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 6 C 6 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo