Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thái
Mã sinh viên: 0341120233
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2011 29/09/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
3 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
4 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011
6 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 19/07/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
9 Công nghệ điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
10 Công nghệ gốm sứ 9 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2012
11 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
12 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2012
13 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2012
14 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
15 Phân tích công cụ 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
16 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 10 A 10 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.3 A 9.3 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo