Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Thị Hoài
Mã sinh viên: 0341120237
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2011
2 An toàn lao động 6 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
4 Hoá học cao phân tử 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2011
5 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2011
6 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/02/2012 08/03/2012
8 Công nghệ giấy 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2012
9 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 10 10 A 10 (A) 13/02/2012
10 Phân tích công cụ 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
11 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
12 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
13 Công nghệ điện hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
14 Công nghệ gia công chất dẻo 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 04/02/2012 05/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 10 A 10 (A)
16 Cơ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2012
18 Hóa học 2 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2012
19 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.9 A 9.9 (A)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 18/07/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 1 3 5 D 5 (D) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo