Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dương
Mã sinh viên: 0341120242
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/06/2011 27/09/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
4 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
5 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
6 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
9 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
10 Công nghệ gốm sứ 9 9.2 A 9.2 (A) 01/02/2012
11 Công nghệ giấy 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2012
12 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
13 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
14 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
15 Phân tích công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
16 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo